🌟 백설 공주 (白雪公主)

1. 독일에서 전해 내려오는 옛날이야기의 하나. 또는 그 이야기에 나오는 여자 주인공.

1. CÔNG CHÚA BẠCH TUYẾT: Một trong những truyện cổ tích được lưu truyền từ nước Đức. Hoặc nhân vật nữ chính xuất hiện trong truyện đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백설 공주 이야기.
    The story of snow white.
  • Google translate 백설 공주를 듣다.
    Hear snow white.
  • Google translate 백설 공주를 읽다.
    Read snow white.
  • Google translate 백설 공주도 신데렐라처럼 계모의 괴롭힘을 받는 수난을 겪는다.
    Like cinderella, snow white suffers from bullying by stepmothers.
  • Google translate 독이 든 사과를 먹고 죽은 백설 공주는 왕자의 도움으로 다시 되살아났다.
    Snow white, who died after eating poisoned apples, was revived with the help of the prince.

백설 공주: Snow White,しらゆきひめ【白雪姫】,Blanche-Neige,Blancanieves,أميرة الثلج الأبيض,Цасан цагаан гүнж,công chúa Bạch Tuyết,สโนไวท์,putri salju,Белоснежка,白雪公主,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104)